Có 2 kết quả:

龍生九子 lóng shēng jiǔ zǐ ㄌㄨㄥˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄗˇ龙生九子 lóng shēng jiǔ zǐ ㄌㄨㄥˊ ㄕㄥ ㄐㄧㄡˇ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the dragon has nine sons (idiom); fig. all kinds of characters
(2) good and bad intermingled
(3) It takes all sorts to make a world.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the dragon has nine sons (idiom); fig. all kinds of characters
(2) good and bad intermingled
(3) It takes all sorts to make a world.

Bình luận 0